Tham khảo Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Big_Bang

  1. 1 2 3 4 5 6 7 “검섹결과 – 빅뱅”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2011.
  2. 1 2 3 4 5 6 (tiếng Nhật)“ja:BIGBANGのアルバム売り上げランキング”. Oricon Style. Oricon Inc. Truy cập ngày 12 tháng 4 năm 2011.
  3. “Internet Archive Wayback Machine”. miak.or.kr. ngày 21 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
  4. Tổng cộng doanh thu cho Remember từ 2011 tới 2013:
  5. “BIGBANG Unveils New Song at April 25 Seoul Concert of World Tour”. Yg-life.com. ngày 1 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 17 tháng 4 năm 2015.
  6. “BIGBANG – 2015”. Yg-life.com. ngày 1 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
  7. James B (ngày 15 tháng 2 năm 2015). “Big Bang To Release Brand New Album Before The Summer”. kpopstarz.com. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
  8. (tiếng Nhật)“ゴールド等認定作品一覧 2010年11月”. Recording Industry Association of Japan. Recording Industry Association of Japan. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 10 tháng 12 năm 2010.
  9. “BIGBANG 2”. Big Bang Updates. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 6 năm 2015. Truy cập 2011. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  10. “BIGBANG Alive”. Big Bang Updates. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 5 năm 2012. Truy cập 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)
  11. 1 2 “Big Bang 1st and 2nd in Hanteo's Annual Album Sales Chart”. Jpopasia. Jpopasia. ngày 15 tháng 5 năm 2008. Truy cập ngày 20 tháng 7 năm 2011.
  12. “Internet Archive Wayback Machine”. Web.archive.org. ngày 23 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
  13. https://web.archive.org/web/20131024195011/http://gaonchart.co.kr/digital_chart/album.php?nationGbn=T&current_year=2011&chart_Time=year&current_quarter=3
  14. “CDアルバム 週間ランキング-ORICON STYLE ランキング”. Oricon.co.jp. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
  15. http://gaonchart.co.kr/digital_chart/album.php?nationGbn=T&current_year=2012&chart_Time=year&current_quarter=3
  16. http://gaonchart.co.kr/digital_chart/album.php?nationGbn=T&current_year=2013&chart_Time=year&current_quarter=3
  17. “Comprehensive Weekly Top 20: 2015/07/17 – 2015/07/23”. G-Music (bằng tiếng Trung). ngày 23 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 27 tháng 7 năm 2015.
  18. 1 2 3 “Bản sao đã lưu trữ”. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2007. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2007.
  19. (tiếng Cao Ly)“Gaon Comprehensive Sales 2015 First Half (6/2015)”. Gaon.
  20. (tiếng Cao Ly)“South Korean Hanteo Weekly Chart: ngày 27 tháng 4 năm 2015 ~ ngày 3 tháng 5 năm 2015”. Hanteo Chart. hanteo.com. ngày 3 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2015.
  21. (tiếng Cao Ly)“South Korean Hanteo Monthly Chart: June”. Hanteo Chart. hanteo.com. ngày 1 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2015.
  22. (tiếng Trung)“BigBang《M》(5.1)数字专辑 QQ音乐独家首发 - QQ音乐”. QQ music. y.qq.com. ngày 1 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.
  23. (tiếng Cao Ly)“[스페셜IS] 빅뱅 중간평가① 음원, 퍼펙트한 성적표”. http://isplus.live.joins.com. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  24. (tiếng Anh)“[Special IS] BIGBANG Interim Evaluation① Music, straight-A report card”. yg-life.com.
  25. (tiếng Trung)“MADE SERIES 《A》(5.1)数字专辑 QQ音乐独家首发 - QQ音乐”. QQ music. y.qq.com. ngày 1 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.
  26. “South Korean Hanteo monthly Chart: 1/8/2015”. Hanteo Chart. hanteo.com. ngày 1 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2015.
  27. (tiếng Trung)“QQ音乐数字专辑--MADE SERIES 《D》”. QQ music. y.qq.com. ngày 30 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2015.
  28. (tiếng Nhật)20 tháng 7 năm 2015/p/2/ “週間 CDアルバムランキング 2015年07月20日付 (2015年07月06日~2015年07月12日)” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Oricon. oricon.co.jp. ngày 22 tháng 7 năm 2015.
  29. 27 tháng 7 năm 2015/p/4/ “週間 CDアルバムランキング 2015年07月27日付 (2015年07月13日~2015年07月19日)” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Oricon. ngày 27 tháng 7 năm 2015.
  30. “QQ音乐数字专辑--MADE SERIES 《E》”. QQ music. y.qq.com. ngày 1 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2015.
  31. “Internet Archive Wayback Machine”. Web.archive.org. ngày 2 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
  32. “가온차트와 함께하세요”. Gaonchart.co.kr. Truy cập ngày 16 tháng 1 năm 2012.
  33. (tiếng Nhật)“April 2014 Report”. Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2015.
  34. “December 2014 Report” (bằng tiếng Nhật). Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.
  36. 16 tháng 5 năm 2015/world-digital-songs “Billboard's World Digital Singles Chart: Singles” Kiểm tra giá trị |url= (trợ giúp). Billboard. Billboard. ngày 7 tháng 5 năm 2015.
  37. 1 2 (tiếng Cao Ly)“2011년 Download Chart”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 4 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.
  38. “レコード協会調べ 2月度有料音楽配信認定”. RIAJ. http://is.ntt-it.co.jp/. ngày 31 tháng 12 năm 2012. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  39. 1 2 3 4 (tiếng Cao Ly)“2012년 Download Chart”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Lưu trữ bản gốc ngày 18 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.
  40. “レコード協会調べ 11月度有料音楽配信認定”. RIAJ. http://is.ntt-it.co.jp/. tháng 11 năm 2013. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  41. “BIGBANG Occupy Top Two Slots on World Digital Songs Chart”. Billboard. Billboard. ngày 8 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  42. “BIGBANG Occupy Top Two Slots on World Digital Songs Chart”. Billboard. Billboard. ngày 8 tháng 5 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2015.
  43. “BIGBANG Own Top Two Slots on World Digital Songs...Again!”. Billboard. Billboard. ngày 12 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  44. “BIGBANG Own Top Two Slots on World Digital Songs...Again!”. Billboard. Billboard. ngày 12 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2015. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  45. “レコード協会調べ 3月度有料音楽配信認定”. RIAJ. http://is.ntt-it.co.jp/. tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  46. “レコード協会調べ 2月度有料音楽配信認定”. RIAJ. http://is.ntt-it.co.jp/. ngày 31 tháng 12 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  47. “レコード協会調べ 9月度有料音楽配信認定”. RIAJ. http://is.ntt-it.co.jp/. tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2015. Liên kết ngoài trong |publisher= (trợ giúp)
  48. 1 2 “빅뱅 쥬크온차트 8주 연속 1위 기염, JOO도 2주만에 7위 진입”. Newsen (bằng tiếng Triều Tiên). ngày 21 tháng 1 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2008. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2008.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. 1 2 “Big Bang's 'Day by Day' Sweeps J-Pop Charts for Four Weeks”. KBS Global. ngày 8 tháng 9 năm 2008. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 9 năm 2008.
  50. 1 2 “빅뱅 정규2집 '리멤버' 선주문 20만장 넘었다! 8일 본격 활동개시”. Newsen. ngày 4 tháng 11 năm 2008.
  51. “빅뱅 신곡 '롤리팝Pt.2' 공개해보니”. KW News. ngày 18 tháng 2 năm 2010.
  52. (tiếng Nhật)“BIGBANGのDVD売上ランキング”. Oricon. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.
  53. (tiếng Nhật)“BIGBANGのBlu-ray売上ランキング”. Oricon. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2015.
  54. “ゴールドディスク認定作品一覧 2013年8月”. riaj.co.jp. Recording Industry Association of Japan (RIAJ). Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2015.
  55. (tiếng Nhật)“June 2014 Report”. Recording Industry Association of Japan. Truy cập ngày 3 tháng 5 năm 2015.
  56. Diana S (ngày 27 tháng 3 năm 2015). “Big Bang's 'Japan Dome Tour 2014-15 X' Tops Oricon's Daily DVD Chart”. kpopstarz.com. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2015.
  57. thewesterngirl (ngày 1 tháng 4 năm 2015). “Big Bang's Japan Dome Tour concert DVD ranks #1 on Oricon chart!”. allkpop.com. Truy cập ngày 1 tháng 4 năm 2015.
  58. “Japan album certifications – Big Bang – X” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2015. Chọn 2015年4月 trong menu thả xuống

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Big_Bang http://www.allkpop.com/article/2015/04/big-bangs-j... http://www.bigbangupdates.com/2011/06/big-bangs-2n... http://www.bigbangupdates.com/2012/05/big-bangs-ne... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/6... http://hanteo.com/rank/nchart2.asp?Page=monthly&ge... http://www.hanteo.com/rank/nchart2.asp?Page=weekly... http://isplus.live.joins.com http://isplus.live.joins.com/news/article/article.... http://www.jpopasia.com/news/big-bang-1st-and-2nd-...